Hướng dẫn cách đọc - hiểu các chỉ số đo điện tim cơ bản

Hướng dẫn cách đọc – hiểu các chỉ số đo điện tim cơ bản

Ngày: 18/06/2025
Cập nhật: 18/06/2025
Đánh giá:
0/5 - 0 lượt đánh giá

Đo điện tim, còn gọi là điện tâm đồ (Electrocardiogram, viết tắt EKG hoặc ECG), là một xét nghiệm ghi lại hoạt động điện học của tim thông qua các điện cực nhỏ được gắn trên người khách hàng. Dựa vào chỉ số đo điện tim, Bác sĩ có thể chẩn đoán sớm các vấn đề sức khỏe về tim mạch, từ đó đưa ra hướng điều trị kịp thời và chính xác. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng chỉ số, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Cách đọc các chỉ số đo điện tim đồ quan trọng

Chỉ số Ý nghĩa Tình trạng bình thường
Sóng P Quá trình khử cực và tái cực của tâm nhĩ Rõ, tròn và đều đặn
Phức bộ QRS Quá trình khử cực và co bóp tâm thất Thời gian dưới 0,12 giây, biên độ không quá cao
Sóng T Quá trình tái cực thất Cùng chiều với QRS trong cùng chuyển đạo
Sóng U Hiện tượng tái cực chậm (cơ nhú, Purkinje) Thường không thấy rõ hoặc không xuất hiện trên điện tâm đồ
Khoảng PR Thời gian truyền xung từ nhĩ xuống thất 0,10 đến 0,20 giây
Đoạn ST Giai đoạn sau khử cực thất, trước tái cực Nằm ngang, không chênh lệch nhiều so với đường đẳng điện như PR
Khoảng QT GIai đoạn từ đầu khử cực đến hết tái cực thất 0,35 đến 0,45 giây
Tần số tim Số nhịp tim trong 1 phút 60 – 100 lần/phút
Nhịp tim Xác định nhịp tim đều đặn hay không Sóng P đồng dạng trên cùng một chuyển đạo.

Đi kèm QRS.

Trục điện tim Hướng lan truyền trung bình của điện thế qua tim -30° đến +90°

 

Khuyến nghị: Dù khách hàng có thể tự tham khảo các chỉ số điện tim cơ bản, nhưng việc  hiểu đúng và đánh giá toàn diện vẫn cần đến chuyên môn của bác sĩ tim mạch. Để theo dõi sức khỏe tim mạch chính xác, khách hàng nên thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín. Hoặc cần tư vấn chuyên sâu, hãy cân nhắc đặt lịch cùng PGS.TS.BS Đinh Thị Thu Hương tại T-Matsuoka Medical Center – chuyên gia đầu ngành tim mạch với hơn 30 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và điều trị. 

1.1. Các sóng điện tim

Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện học của tim thông qua các sóng đặc trưng. Mỗi sóng phản ánh một giai đoạn và ý nghĩa lâm sàng về tình trạng tim mạch, cụ thể như sau:

1 – Sóng P là sóng đầu tiên trên điện tâm đồ, biểu thị cho quá trình khử cực của tâm nhĩ, tức là sự lan truyền xung điện kích thích hai buồng nhĩ co bóp. Sóng P có vai trò xác định nhịp xoang (nhịp tim bình thường xuất phát từ nút xoang). Nếu sóng P biến dạng (cao nhọn hoặc hai pha), điều này có thể cho thấy tình trạng phì đại nhĩ hoặc rối loạn dẫn truyền trong nhĩ. Ở người khỏe mạnh, sóng P có hình dạng tròn, đều đặn và có biểu hiện:

  • Dương (+) ở D1, D2, V3, V4 đến V6, aVL, aVF.
  • Âm (-) ở aVR.
  • Thay đổi ở V1, V2, D3, aVL.
  • Thời gian sóng P từ 0,06 đến 0,12 giây (< 3 ô nhỏ).
  • Biên độ sóng P từ 0,05 đến 0,25 mV (< 2,5 ô nhỏ).

Hình dạng của sóng P trên điện tâm đồ

Hình dạng của sóng P trên điện tâm đồ

2 – Phức bộ QRS phản ánh quá trình khử cực và co bóp của tâm thất – giai đoạn quan trọng nhất của ECG, trong đó:

  • Sóng Q: Là sóng âm đầu tiên của phức bộ QRS, hình thành từ quá trình khử cực vách liên thất. Sóng Q bình thường nhỏ và ngắn. Thời gian sóng Q < 0,04 giây và có hiện diện ở V5-V6. Một sóng Q sâu và rộng có thể gợi ý nhồi máu cơ tim cũ.
  • Sóng R: Là sóng dương đầu tiên của phức bộ, phản ánh sự lan truyền khử cực chủ yếu ở thất trái. Biên độ sóng R thường tăng dần từ chuyển đạo V1 đến V5/V6. Sóng R cao bất thường có thể báo hiệu phì đại thất trái (liên quan tăng huyết áp, hẹp van động mạch chủ) hoặc phì đại thất phải (nếu sóng R cao ở V1). Ngược lại, sóng R thấp toàn bộ có thể liên quan tới tràn dịch màng ngoài tim hoặc bệnh lý màng ngoài tim.
  • Sóng S: Là sóng âm sau sóng R, đại diện cho quá trình khử cực sâu hơn của thất. Sự hiện diện hay vắng mặt của sóng S đơn lẻ thường ít mang ý nghĩa lâm sàng quan trọng. (1)

Các hình dạng của phức bộ QRS trên điện tâm đồ

Các hình dạng của phức bộ QRS trên điện tâm đồ

Phức bộ QRS bình thường kéo dài từ 0,06 – 0,10 giây. Nếu thời gian kéo dài hơn 0,12 giây, đó là dấu hiệu cảnh báo block nhánh hoặc các rối loạn dẫn truyền thất. Tính từ đỉnh sóng dương cao nhất đến sóng âm thấp nhất, tổng biên độ nên đạt ít nhất 5mm ở V1-V6, 7mm ở V2-V5, 9mm ở V3-V4.

3 – Sóng T biểu thị giai đoạn tái cực của tâm thất sau co bóp. Nếu sóng T bị đảo ngược so với QRS hoặc có hình dạng bất thường, đó có thể gợi ý thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim, viêm màng ngoài tim hoặc rối loạn điện giải. Sóng T bình thường sẽ cùng chiều với phức bộ QRS trong cùng một chuyển đạo và có hình dạng đối xứng mềm mại. Thông số sóng T bình thường gồm:

  • Dương (+) ở D1, D2, V2, V3, V4, V5, V6, aVL.
  • Âm (-) ở aVR.
  • Thay đổi ở D3, V1, aVF.
  • Cao nhất ở chuyển đạo V3-V4.

Hình dạng của sóng T trên điện tâm đồ

Hình dạng của sóng T trên điện tâm đồ

4 – Sóng U là sóng nhỏ xuất hiện sau sóng T, rất nhỏ và dễ bị bỏ sót. Tuy nhiên, nếu sóng U trở nên rõ ràng hoặc lớn bất thường, đó có thể liên quan đến hạ kali máu hoặc các rối loạn chuyển hóa.

Hình dạng của sóng U trên điện tâm đồ

Hình dạng của sóng U trên điện tâm đồ

1.2. Các khoảng và đoạn

Ngoài các sóng cơ bản, việc đánh giá các khoảng và đoạn trên điện tâm đồ cũng đóng vai trò quan trọng để theo dõi chức năng dẫn truyền của tim. Các yếu tố cần lưu ý gồm:

  • Khoảng PR (PR interval) là khoảng thời gian từ khi bắt đầu sóng P (khử cực tâm nhĩ) đến khi bắt đầu sóng Q hoặc sóng R (khử cực tâm thất). Khoảng PR bình thường kéo dài từ 0,10 đến 0,20 giây. Nếu khoảng PR ngắn hơn bình thường có thể gợi ý hội chứng tiền kích thích. Còn khoảng PR kéo dài là dấu hiệu của block nhĩ – thất cấp độ I.
  • Đoạn ST (ST segment) thể hiện giai đoạn sau khi tâm thất đã hoàn tất quá trình khử cực. Đoạn này nằm giữa điểm cuối của phức bộ QRS và đầu sóng T. Bình thường, đoạn ST gần như nằm ngang và trùng với đường đẳng điện. Nếu đoạn ST chênh lên hoặc chênh xuống đáng kể, đây là dấu hiệu cảnh báo thiếu máu cơ tim cấp, nhồi máu cơ tim hoặc các bệnh lý tim mạch nguy hiểm khác.
  • Khoảng QT (QT interval) là thời gian tính từ khi bắt đầu khử cực thất (bắt đầu sóng Q) đến khi kết thúc tái cực thất (cuối sóng T). Khoảng QT phản ánh toàn bộ thời gian hoạt động điện học của tâm thất. Sau khi hiệu chỉnh theo nhịp tim (QTc), khoảng QT bình thường dao động từ 0,35 đến 0,45 giây. Nếu kéo dài, khoảng QT làm tăng nguy cơ xuất hiện loạn nhịp thất nghiêm trọng như xoắn đỉnh. Còn khoảng QT ngắn bất thường có thể liên quan đến rối loạn điện giải hoặc một số bệnh lý tim hiếm gặp.

1.3. Tần số tim (Heart Rate)

Tần số tim có thể được xác định đơn giản bằng cách đếm số ô vuông lớn giữa hai phức bộ QRS liên tiếp trên điện tâm đồ. Nhịp xoang bình thường có tần số từ 60 – 100 lần/phút.

Với tốc độ ghi ECG thông thường là 25mm/giây, cách tính như sau:

  • 1 giây = 5 ô lớn (mỗi ô lớn tương ứng 0,20 giây).
  • 1 phút = 60 giây x 5 ô lớn/giây = 300 ô lớn.

Do đó, nếu đếm được N phức bộ QRS trong 300 ô lớn (tương ứng 1 phút), tần số tim sẽ là N lần/phút.

Mỗi ô lớn trên điện tâm đồ tương ứng 0,2 giây và là cơ sở để tính tần số tim chính xác

Mỗi ô lớn trên điện tâm đồ tương ứng 0,2 giây và là cơ sở để tính tần số tim chính xác

Trong trường hợp đặc biệt, nếu nhịp tim không đều, cần tính trung bình cộng của nhiều khoảng RR (khoảng thời gian giữa hai sóng R liên tiếp). Nên chọn những sóng R có đỉnh trùng với đường kẻ đậm để dễ xác định.

Nếu có block nhĩ – thất (sóng P và R không liên kết), cần tính riêng tần số nhĩ (dựa vào sóng P) và tần số thất (dựa vào sóng R). Nếu có rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ, nên tính tần số sóng f (rung nhĩ) hoặc sóng F (cuồng nhĩ), cụ thể:

  • Tần số tim < 60 chu kỳ/phút được gọi là nhịp chậm.
  • Tần số tim > 100 chu kỳ/phút được gọi là nhịp nhanh.

1.4. Nhịp tim (Heart Rhythm)

Nhịp tim bình thường, còn gọi là nhịp xoang, bắt nguồn từ các xung động điện được hình thành tại nút xoang nhĩ. Một nhịp xoang khỏe mạnh có các đặc điểm nhận biết như sau:

  • Sóng P đồng dạng trên cùng một chuyển đạo, đi kèm phức bộ QRS.
  • Sóng P dương (+) tại các chuyển đạo DII và aVF; Sóng P âm (-) tại chuyển đạo aVR.
  • Khoảng PR/PQ ổn định, với thời gian nằm trong khoảng 0,12 – 0,20 giây.
  • Sự chênh lệch giữa khoảng PP dài nhất và PP ngắn nhất nhỏ hơn 0,16 giây, cho thấy nhịp tim đều đặn.

Nếu phát hiện các bất thường so với những tiêu chuẩn trên, có thể liên quan đến các tình trạng như: Nhịp xoang nhanh hoặc nhịp xoang chậm; Nhịp xoang vành (biến thể sinh lý); Rối loạn nhịp xoang (thường gặp khi hít thở sâu, nhưng cũng có thể bệnh lý); Hội chứng nút xoang bệnh lý; Suy nút xoang; Block xoang nhĩ.

Nhịp tim bất thường có thể cảnh báo các nguy cơ tim mạch nghiêm trọng

Nhịp tim bất thường có thể cảnh báo các nguy cơ tim mạch nghiêm trọng

1.5. Trục điện tim (Cardiac Axis)

Trục điện tim là hướng trung bình của dòng điện hoạt động đi qua tâm thất trong quá trình khử cực. Việc xác định trục điện tim dựa vào phức bộ QRS, thông qua biên độ đại số của các vectơ điện đo được tại các chuyển đạo ngoại biên. Thông thường, người ta so sánh biên độ tại hai chuyển đạo vuông góc với nhau là DIaVF để xác định trục và góc α.

Cách xác định trục điện tim cụ thể như sau:

  • Trục điện tim bình thường: QRS nằm trong khoảng -30° đến +90°.
  • Lệch trục trái (LAD): QRS nằm trong khoảng -30° đến -90°.
  • Lệch trục phải (RAD): QRS nằm trong khoảng +90° đến +180°.

Biểu đồ trục điện tim giúp xác định hướng dòng điện qua tâm thất, phát hiện các bất thường

Biểu đồ trục điện tim giúp xác định hướng dòng điện qua tâm thất, phát hiện các bất thường

Các tình trạng nghi ngờ khi phát hiện độ lệch trục:

Lệch trục trái (LAD):

  • Phì đại thất trái.
  • Block nhánh trái.
  • Block phân nhánh trái trước.
  • Nhồi máu cơ tim cấp.
  • Hội chứng Wolff-Parkinson-White.
  • Thông liên nhĩ nguyên phát.

Lệch trục phải (RAD):

  • Thuyên tắc phổi.
  • Phì đại thất phải.
  • Block nhánh phải.
  • Block phân nhánh sau trái.
  • Nhồi máu trước-bên.
  • Hội chứng Wolff-Parkinson-White.
Lưu ý: Việc tính toán trục điện tim có thể khá phức tạp và dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, khách hàng nên trao đổi trực tiếp với Bác sĩ chuyên khoa để được đọc và giải thích kết quả chính xác, nhanh chóng.

2. Hình ảnh kết quả đo điện tim bình thường

Một bản điện tâm đồ bình thường sẽ có các đặc điểm tổng hợp sau:

  • Nhịp xoang: Sóng P xuất hiện đều đặn, cùng hình dạng trên cùng một chuyển đạo, đi trước mỗi phức bộ QRS.
  • Tần số tim: Dao động trong khoảng 60 – 100 lần/phút.
  • Khoảng PR (hoặc PQ): Ổn định và nằm trong giới hạn 0,12 – 0,20 giây.
  • Phức bộ QRS: Rộng khoảng < 0,12 giây, có hình dạng bình thường.
  • Đoạn ST: Nằm ngang hoặc gần như ngang với đường đẳng điện (không chênh rõ rệt lên hoặc xuống).
  • Sóng T: Cùng chiều với QRS ở phần lớn các chuyển đạo (trừ aVR).
  • Khoảng QT: Bình thường sau khi đã hiệu chỉnh theo tần số tim (khoảng 0,35–0,45 giây).
  • Trục điện tim: Nằm trong giới hạn từ -30° đến +90°.

Hình ảnh kết quả đo điện tim bình thường

Dưới đây là phần phân tích các chỉ số đo điện tim theo hình ảnh trên:

  • Nhịp: Nhịp xoang đều, với tần số 80 nhịp/phút, trục trung gian (Dương ở DI và aVF)
  • Sóng P: Xuất hiện đều trước mỗi phức hợp QRS.
  • Khoảng PR: Khoảng 0.16 giây (bình thường).
  • Phức hợp QRS: Hẹp, thời gian < 0.12 giây, thể hiện dẫn truyền thất bình thường.
  • Sóng T: Bình thường, dương ở các chuyển đạo DII, V4 – V6.
  • Đoạn ST: Không có ST chênh lên hoặc xuống rõ rệt, do đó không gợi ý thiếu máu cơ tim.
Lưu ý: Một kết quả ECG bình thường không hoàn toàn loại trừ các bệnh lý tim mạch tiềm ẩn. Vì vậy, dù kết quả đo có vẻ bình thường, khách hàng vẫn nên trao đổi kỹ lưỡng với Bác sĩ để được tư vấn thêm về các xét nghiệm cần thiết hoặc các chỉ định theo dõi phù hợp.

3. Các chỉ số đo điện tim bất thường có thể cảnh báo điều gì?

Điện tâm đồ có thể ghi nhận nhiều thay đổi quan trọng, giúp phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch, bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Các bất thường tại vị trí phát xung điện (nút xoang, nút nhĩ thất hoặc cơ tim) sẽ tạo ra hình ảnh nhịp tim bất thường trên điện tâm đồ. Từ đó, giúp phát hiện các loại loạn nhịp như nhịp nhanh, nhịp chậm, rung nhĩ, cuồng nhĩ,…
  • Phì đại cơ nhĩ, cơ thất: Sự thay đổi trong quá trình khử cực và tái cực của cơ tim được phản ánh rõ trên ECG, giúp nhận biết tình trạng các buồng tim bị giãn hoặc phì đại do bệnh lý.
  • Rối loạn dẫn truyền: Tổn thương hoặc mất đồng bộ trong hệ thống dẫn truyền điện học của tim (ví dụ như block nhĩ thất, block nhánh) sẽ được thể hiện qua các hình ảnh bất thường trên ECG.
  • Các giai đoạn nhồi máu cơ tim: Khi cơ tim bị thiếu máu cục bộ hoặc hoại tử, điện tâm đồ có thể ghi nhận những thay đổi đặc trưng như biến đổi đoạn ST, sóng Q bệnh lý,… giúp chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp.
  • Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Thiếu máu cơ tim mạn tính có thể làm biến đổi sóng T (dẹt, đảo chiều) trên điện tâm đồ, cảnh báo tình trạng suy giảm cung cấp máu cho cơ tim.
  • Rối loạn điện giải: Những thay đổi về nồng độ ion trong máu (như kali, natri, canxi) sẽ ảnh hưởng đến các pha khử cực và tái cực của tim, từ đó làm thay đổi hình ảnh điện tâm đồ.
  • Tổn thương ở cơ tim hoặc màng ngoài tim: Tình trạng viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim hoặc tổn thương cơ học cũng có thể để lại dấu hiệu đặc trưng trên ECG.
  • Tình trạng ngộ độc thuốc: Một số loại thuốc như digoxin hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể gây biến đổi bất thường ở đoạn ST hoặc khoảng QT, góp phần hỗ trợ chẩn đoán ngộ độc thuốc. (2)
Lưu ý: Những thay đổi trên điện tâm đồ chỉ mang tính chất định hướng, không thể thay thế cho chẩn đoán lâm sàng. Khách hàng cần trao đổi trực tiếp với Bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá, tư vấn và chỉ định xét nghiệm chuyên sâu khi cần thiết.

Bác sĩ giải thích hình ảnh điện tâm đồ để nhận diện sớm các nguy cơ tim mạch tiềm ẩn

Bác sĩ giải thích hình ảnh điện tâm đồ để nhận diện sớm các nguy cơ tim mạch tiềm ẩn

4. Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả ECG

Kết quả điện tâm đồ không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác tình trạng tim mạch thực tế. Một số yếu tố ngoài tim có thể làm thay đổi hoặc gây nhiễu kết quả đo, bao gồm:

  • Tuổi tác, giới tính: Đặc điểm sinh lý khác nhau theo độ tuổi và giới tính có thể ảnh hưởng đến các thông số điện tâm đồ. Ví dụ, khoảng QT ở nữ giới thường dài hơn so với nam, hoặc các thay đổi liên quan đến lão hóa ở người lớn tuổi.
  • Thuốc đang sử dụng: Nhiều loại thuốc như thuốc chống loạn nhịp, thuốc hạ huyết áp, thuốc an thần hoặc digoxin có thể tác động trực tiếp lên hoạt động điện học của tim, dẫn đến thay đổi sóng và khoảng trên điện tâm đồ.
  • Các bệnh lý khác (bệnh phổi, béo phì…): Một số bệnh lý toàn thân như bệnh phổi mạn tính, béo phì, hoặc rối loạn nội tiết (ví dụ cường giáp) có thể làm thay đổi quá trình khử cực và tái cực cơ tim, dẫn tới hình ảnh bất thường trên ECG.
  • Lỗi kỹ thuật khi đo: Các sai sót như đặt sai vị trí điện cực, tiếp xúc da kém, khách hàng cử động trong lúc ghi điện tâm đồ hoặc trục trặc thiết bị đều có thể tạo ra tín hiệu giả, làm sai lệch kết quả.

5. Lưu ý quan trọng: Đừng tự diễn giải kết quả ECG!

Điện tâm đồ là công cụ quan trọng trong hỗ trợ chẩn đoán tim mạch, tuy nhiên việc đọc và diễn giải kết quả đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu. Khi gặp các dấu hiệu như đoạn ST chênh, phức bộ QRS rộng hoặc sóng T bất thường, nhiều người có xu hướng tự diễn giải và vội vàng đưa ra kết luận. Điều này dễ dẫn tới hiện tượng “hiệu ứng mỏ neo” – tức chỉ tập trung vào một bất thường nổi bật mà bỏ qua các dấu hiệu quan trọng khác.

Chẩn đoán chính xác cần sự phối hợp giữa:

  • Đánh giá hình ảnh điện tâm đồ.
  • Triệu chứng lâm sàng của khách hàng.
  • Các xét nghiệm bổ sung như siêu âm tim, chụp mạch vành, xét nghiệm máu,…

Chỉ có Bác sĩ chuyên khoa mới đủ năng lực tổng hợp và phân tích toàn diện các dữ liệu này để đưa ra kết luận đúng đắn. Vì vậy, khách hàng không nên tự ý đọc và kết luận dựa trên hình ảnh điện tâm đồ mà không có sự tư vấn y tế. (3)

Trao đổi với Bác sĩ chuyên khoa giúp hiểu đúng kết quả điện tâm đồ

Trao đổi với Bác sĩ chuyên khoa giúp hiểu đúng kết quả điện tâm đồ

Hiện nay, tại Việt Nam, cứ 4 người thì có 1 người mắc bệnh tim mạch hoặc tăng huyết áp. Đừng đợi đến khi triệu chứng xuất hiện rõ ràng mới đi khám. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình bằng cách tham khảo Gói tầm soát bệnh tim mạch & nguy cơ đột quỵ – kết hợp điện tâm đồ với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, giúp phát hiện sớm và kiểm soát toàn diện tình trạng sức khỏe tim mạch của mình.

Tóm lại, việc nắm vững cách đọc và hiểu các chỉ số đo điện tim cơ bản sẽ giúp khách hàng chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, điện tâm đồ chỉ là công cụ hỗ trợ, không thay thế cho việc khám và tư vấn chuyên sâu. Nếu đang cần giải thích chi tiết hơn về các chỉ số đo điện tim hoặc muốn kiểm tra sức khỏe tim mạch toàn diện, khách hàng đừng ngần ngại liên hệ với T-Matsuoka Medical Center để được hỗ trợ kịp thời.

T-Matsuoka Medical Center – Trung tâm y khoa tầm soát và phát hiện sớm các bệnh ung thư và đột quỵ chuẩn Nhật Bản tiên phong tại miền Bắc:

DANH SÁCH TÀI LIỆU THAM KHẢO

(1) R Wave (2022) ScienceDirect. Liên kết: https://www.sciencedirect.com/topics/medicine-and-dentistry/r-wave (Ngày truy cập: 26/04/2025).

(2) Electrocardiogram (EKG) (2025) Cleveland Clinic. Liên kết: https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/16953-electrocardiogram-ekg (Ngày truy cập: 26/04/2025).

Chia sẻ:
Copied!
Miễn trừ trách nhiệm

Các bài viết trên website chỉ có tích chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng không tự ý làm theo

Đánh giá bài viết

Đánh giá bằng sao:


Tất cả đánh giá

Sắp xếp theo :

Mới nhất

Chưa có đánh giá nào.

Đặt hẹn khám

    Đặt lịch tư vấn với bác sĩ

    Họ và tên
    Số điện thoại
    Thời gian khám
    Mô tả vấn đề sức khỏe của bạn:

    Đặt lịch tư vấn với bác sĩ

    Họ và tên
    Số điện thoại
    Ngày khám
    Thời gian khám
    Mô tả vấn đề sức khỏe của bạn: