Hướng dẫn đọc hiểu chỉ số siêu âm tim cơ bản và lưu ý cần biết
Siêu âm tim là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, đáng tin cậy, thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc, chức năng và huyết động học của tim, bao gồm các buồng tim, vách tim, màng ngoài tim và mạch máu lớn. Dựa trên các chỉ số siêu âm tim cơ bản, khách hàng có thể chủ động theo dõi tình trạng sức khỏe tim mạch của mình. Theo dõi ngay bài viết dưới đây để hiểu cách đọc chỉ số siêu âm và nắm được những lưu ý quan trọng.
1. Cách đọc các chỉ số siêu âm tim cơ bản
Khi thực hiện siêu âm tim, Bác sĩ sẽ quan sát và phân tích nhiều chỉ số quan trọng để đánh giá cấu trúc, chức năng của tim. Dưới đây là một số chỉ số cơ bản thường gặp và ý nghĩa của chúng:
1.1. Tâm nhĩ trái (Left atrial – LA)
Tâm nhĩ trái là một trong bốn buồng tim, có hình bầu dục và thành cơ tim mỏng. Trong chu kỳ co bóp của tim, nhĩ trái đóng vai trò quan trọng khi tiếp nhận máu giàu oxy từ phổi, sau đó bơm máu xuống thất trái thông qua van hai lá. Quá trình này giúp làm đầy thất trái và duy trì cung lượng tim, hỗ trợ hiệu quả lưu thông máu đi nuôi cơ thể.
Vị trí và cấu trúc của tâm nhĩ trái trong buồng tim
Dưới đây là bảng giải thích giá trị bình thường và bất thường của các chỉ số siêu âm trong tâm nhĩ trái: (1)
Chỉ số | Bình thường | Bất thường |
Đường kính tâm nhĩ trái – LA diameter – LAD (mm) | Nam: 30 – 40 Nữ: 27 – 38 |
Nam: >40 Nữ: >38 |
Đường kính nhĩ trái theo diện tích da – LA diameter/ body surface (mm/m2) | 15 – 23 | >23 |
Diện tích nhĩ trái – LA area (cm2) | ≤20 | >20 |
Thể tích nhĩ trái theo diện tích da – LA volume/ body surface (ml/m3) | ≤34 | ≥35 |
1.2. Tâm nhĩ phải (Right atrial – RA)
Tâm nhĩ phải là một trong bốn buồng tim, nằm ở phần trên bên phải. Đây là nơi tiếp nhận máu nghèo oxy từ cơ thể thông qua tĩnh mạch chủ trên và dưới, sau đó chuyển máu xuống thất phải để đưa đến phổi trao đổi khí.
Vị trí và cấu trúc của tâm nhĩ phải trong buồng tim
Dưới đây là bảng giải thích giá trị bình thường và bất thường của các chỉ số siêu âm trong tâm nhĩ phải:
Chỉ số | Bình thường | Bất thường |
Đường kính trục ngắn nhĩ phải – Minor RA diameter (mm) | 29 – 45 | >45 |
Đường kính trúc ngắn nhĩ phải/diện tích da – Minor RA diameter/ body surface (mm/m2) | 16 – 22 | <16 hoặc >22 |
Đường kính trục dài nhĩ phải – Major RA diameter/body surface (mm/m²) | Nam: 21 – 27 Nữ: 22 – 28 |
Nam: <21 hoặc >27 Nữ: <22 hoặc >28 |
Thể tích nhĩ phải/ diện tích da – RA volume/body surface (ml/m²) | Nam: 18 – 32 Nữ: 15 – 27 |
Nam: <18 hoặc >32 Nữ: <15 hoặc >27 |
1.3. Tâm thất trái (Left ventricle – LV)
Tâm thất trái là buồng tim nằm ở phần dưới bên trái, ngay dưới tâm nhĩ trái và được ngăn cách bởi van hai lá. Trong chu kỳ co bóp, máu giàu oxy từ phổi chảy về tâm nhĩ trái, rồi đi qua van hai lá vào tâm thất trái.
Từ đây, máu được bơm với áp lực cao qua van động mạch chủ để cung cấp cho toàn bộ cơ thể. Vì đảm nhiệm vai trò bơm máu đi xa, thành cơ tim của tâm thất trái dày nhất trong các buồng tim.
Vị trí và cấu trúc của tâm thất trái trong buồng tim
Dưới đây là bảng ký hiệu và ý nghĩa của các chỉ số siêu âm tim cơ bản liên quan đến tâm thất trái:
Ký hiệu | Ý nghĩa | Chỉ số bình thường |
IVSd (Interventricular Septal Diastolic) | Độ dày vách liên thất kỳ tâm trương | 6 – 10 mm |
IVSs (Interventricular Septal Systolic) | Độ dày vách liên thất kỳ tâm thu | 10 – 14 mm |
LVEDd (Left Ventricular End Diastolic Dimension) | Đường kính thất trái cuối tâm trương | Nam: 42 – 59 mm
Nữ: 38 – 53 mm |
LVEDs (Left Ventricular End Systolic Dimension) | Đường kính thất trái cuối tâm thu | Nam: 25 – 40 mm
Nữ: 22 – 35 mm |
EDV (End Diastolic Volume) | Thể tích cuối tâm trương tính theo phương pháp Teicholz | Nam: 67 – 155 ml
Nữ: 56 – 104 ml |
ESV (End Systolic Volume) | Thể tích cuối tâm thu tính theo phương pháp Teicholz | Nam: 22 – 58 ml
Nữ: 19 – 49 ml |
EF (Ejection Fraction) | Đánh giá khả năng bơm máu của thất trái | Nam: ≥52%
Nữ: ≥54% |
1.4. Tâm thất phải (Right ventricle – RV)
Tâm thất phải là một trong bốn buồng tim, nằm phía trước trong lồng ngực. Buồng tim này nhận máu nghèo oxy từ tâm nhĩ phải và bơm máu lên phổi để thực hiện quá trình trao đổi khí. Mặc dù áp lực hoạt động thấp hơn so với tâm thất trái, nhưng tâm thất phải đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tuần hoàn phổi ổn định và hiệu quả.
Vị trí và cấu trúc của tâm thất phải trong buồng tim
Dưới đây là bảng ký hiệu và ý nghĩa của các chỉ số siêu âm tim cơ bản liên quan đến tâm thất phải: (2) (3)
Ký hiệu | Ý nghĩa | Chỉ số bình thường |
RVD1 (Basal RV diameter) | Đường kính đáy thất phải | Nam: ≤47 mm
Nữ: ≤43 mm |
RVD2 (Midventricular RV diameter) | Đường kính giữa thất phải | Nam: ≤42 mm
Nữ: ≤35 mm |
RVD3 (Base apex distance) | Chiều dài thất phải (từ nền đến mỏm) | Nam: ≤87 mm
Nữ: ≤80 mm |
RVOT1 (Proximal RVOT) | Đường kính đoạn gần đường ra thất phải | Nam: ≤44 mm
Nữ: ≤42 mm |
RVOT2 (Distal RVOT) | Đường kính đoạn xa đường ra thất phải | Nam: ≤29 mm
Nữ: ≤28 mm |
RVWT (RV Wall Thickness) | Độ dày thành thất phải | 1 – 5 mm |
TAPSE (Tricuspid Annular Plane Systolic Excursion) | Biên độ dịch chuyển vòng van ba lá trong thì tâm thu | <17 mm (thể hiện chức năng co bóp thất phải tốt) |
1.5. Động mạch chủ và van động mạch chủ (Aorta and Aortic valve)
Van động mạch chủ là một trong bốn van tim quan trọng, cùng với van hai lá, van ba lá và van động mạch phổi. Nó nằm giữa tâm thất trái và động mạch chủ, có nhiệm vụ kiểm soát dòng máu từ tim ra ngoài cơ thể, đảm báo máu chỉ lưu thông một chiều từ thất trái đến động mạch chủ.
Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, mang máu giàu oxy từ tim đến nuôi dưỡng toàn bộ các cơ quan và mô. Việc đánh giá chức năng của cả van động mạch chủ và động mạch chủ giúp chẩn đoán các bệnh lý tim mạch như hẹp van, hở van, phình động mạch chủ hoặc bóc tách động mạch chủ.
Hoạt động và cấu trúc giải phẫu của động mạch chủ bình thường
Dưới đây là bảng ký hiệu và ý nghĩa của các chỉ số siêu âm tim cơ bản liên quan đến động mạch chủ và van động mạch chủ:
Ký hiệu | Ý nghĩa | Chỉ số bình thường |
Biên độ mở van | Đo độ mở tối đa của các lá van ở đầu kỳ tâm thu. | ≥15 mm |
Vmax (Maximum Velocity) | Tốc độ dòng máu chảy qua van động mạch chủ trong thì tâm thu. | <2 m/s |
PHT (Pressure Half Time) | Thời gian để áp lực qua van giảm một nửa so với lúc ban đầu, dùng để đánh giá độ hở van. | ≥500 ms (bình thường, không hở) |
Diện tích lỗ van động mạch chủ | Diện tích mở của van trong kỳ tâm thu – yếu tố chẩn đoán hẹp van. | ≥2.0 cm² |
Đường kính động mạch chủ | Đo tại đoạn gốc động mạch chủ (aortic root) | 20 – 37 mm (tùy giới tính, chiều cao, tuổi) |
1.6. Động mạch phổi và van động mạch phổi (Pulmonary and Pulmonary valve)
Động mạch phổi là mạch máu lớn dẫn máu nghèo oxy từ tâm thất phải lên phổi để thực hiện quá trình trao đổi khí. Van động mạch phổi kiểm soát dòng máu chảy một chiều từ tim đến phổi, ngăn không cho máu trào ngược lại trong thì tâm trương.
So sánh hoạt động van động mạch phổi bình thường và khi bị hẹp
Khi đánh giá động mạch và van động mạch phổi qua siêu âm tim, có một số chỉ số cơ bản cần lưu ý:
- Đường kính động mạch phổi: Bình thường dao động trong khoảng 15 – 20mm.
- Vận tốc tối đa dòng máu qua van động mạch phổi (Vmax): Nằm trong khoảng 60 – 90cm/s.
Về áp lực động mạch phổi, có ba loại cần quan tâm:
1 – Áp lực động mạch phổi tâm thu (S), tính theo công thức:
S = 4 x (V2 hở 3 lá ) + Áp lực nhĩ phải
Trong đó:
- Vhở 3 lá là vận tốc tối đa của dòng hở van ba lá.
- Áp lực nhĩ phải bình thường là 5 mmHg, tăng lên 10 mmHg khi suy tim nhẹ và 15 mmHg khi suy tim nặng.
2 – Áp lực động mạch phổi tâm trương (D), tính theo công thức:
D = 4 x (V2 cuối tâm trương ) + 10
Trong đó, V cuối tâm trương là vận tốc của dòng hở van động mạch phổi ở cuối kỳ tâm trương. Giá trị bình thường của áp lực này là từ 12 – 14,5 mmHg.
3 – Áp lực động mạch phổi trung bình, tính theo công thức:
Trung bình = 4 x (V2đầu tâm trương ) + 10
Trong đó, Vđầu tâm trương là vận tốc dòng hở van động mạch phổi ở đầu kỳ tâm trương. Giá trị bình thường nằm trong khoảng 15 – 23 mmHg.
1.7. Van 2 lá (Mitral Valve)
Van hai lá là van tim nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, gồm hai lá van: lá trước và lá sau. Trong chu kỳ tim, van hai lá mở để máu từ nhĩ trái chảy xuống thất trái, sau đó đóng lại để ngăn máu trào ngược khi thất trái co bóp.
So sánh cấu trúc van hai lá ở trạng thái bình thường và khi bị tổn thương
Dưới đây là các chỉ số cơ bản thường được sử dụng để đánh giá chức năng van hai lá:
Ký hiệu | Ý nghĩa | Chỉ số bình thường |
Ve (Vận tốc tâm trương sớm) | Vận tốc dòng máu qua van hai lá trong pha đầu tâm trương | 0.6 – 1.3 m/s |
Va ( Vận tốc nhĩ thu) | Vận tốc dòng máu do tâm nhĩ co bóp đẩy xuống thất trái | 0.3 – 0.8 m/s |
MVA (Diện tích lỗ van hai lá) | Đánh giá mức độ mở của lỗ van hai lá | >1.5 cm² |
EF slope (Dốc tâm trương) | Tốc độ đóng của lá trước van hai lá trong pha tâm trương | >60 mm/s |
DE (Biên độ di động của lá trước) | Khoảng cách di chuyển của lá trước van hai lá trong thì tâm trương | 18 – 28 mm |
1.8. Van 3 lá (Tricuspid valve)
Van ba lá, hay còn gọi là van nhĩ thất phải, nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải. Van này có ba lá van mỏng, giữ chức năng quan trọng trong việc điều hướng dòng máu chảy một chiều từ nhĩ phải xuống thất phải, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng máu trào ngược khi tâm thất co bóp.
Cấu trúc và hoạt động bình thường của van ba lá
Bác sĩ thường đánh giá chức năng van ba lá dựa trên hai chỉ số chính:
- Vận tốc tối đa dòng máu qua van ba lá (Maximum Velocity – Vmax): Giá trị bình thường dao động từ 0,5 – 1 m/s. Vận tốc cao hơn có thể gợi ý tình trạng hẹp van hoặc tăng áp lực buồng thất phải.
- Chênh lệch áp lực qua van ba lá (Gradient pressure – Gp): Giá trị bình thường là <2 mmHg. Nếu giá trị này tăng, có thể liên quan đến bệnh lý như hẹp van hoặc tăng áp lực động mạch phổi.
2. Hình ảnh kết quả siêu âm bình thường
Hình ảnh siêu âm tim bình thường
3. Các chỉ số siêu âm tim bất thường có thể cảnh báo điều gì?
Siêu âm tim là công cụ quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý tim mạch. Khi các chỉ số siêu âm tim nằm ngoài giới hạn bình thường, Bác sĩ có thể phát hiện nhiều tình trạng tiềm ẩn của tim như:
- Bất thường về kích thước tim: Siêu âm giúp đánh giá độ dày thành tim, kích thước buồng tim, vòng van và dây chằng, giúp Bác sĩ xác định tình trạng giãn buồng tim, thiểu sản (kém phát triển) hay dày thành tim bất thường.
- Rối loạn van tim: Siêu âm xác định tình trạng hẹp van (van mở không hết) hoặc hở van (đóng không kín), gây cản trở dòng máu và dẫn đến triệu chứng như khó thở, mệt mỏi.
- Suy giảm chức năng bơm máu: Chỉ số siêu âm đo lượng máu tim bơm ra mỗi nhịp, giúp phát hiện suy tim do rối loạn chức năng tâm thu hoặc tâm trương.
- Phát hiện tổn thương cơ tim: Siêu âm tim giúp Bác sĩ quan sát hoạt động co bóp của các thành tim, phát hiện vùng cơ tim bị giảm hoặc mất vận động do thiếu máu cơ tim, viêm cơ tim…
- Khối bất thường trong buồng tim: Siêu âm tim có thể phát hiện các khối bất thường như huyết khối (cục máu đông), u nhầy hoặc tổ chức sùi. Các khối này có thể gây tắc nghẽn lưu thông máu và làm giảm hiệu quả tim bơm máu.
- Dị tật tim bẩm sinh: Siêu âm tim giúp phát hiện các dị tật bẩm sinh, chẳng hạn như các luồng thông bất thường giữa các buồng tim hoặc mạch máu lớn. Những vấn đề này thường có thể được chẩn đoán từ khi còn nhỏ và cần can thiệp y tế kịp thời.
- Bệnh lý màng ngoài tim: Siêu âm tim cũng giúp phát hiện viêm hoặc tràn dịch màng tim. Nếu không được phát hiện sớm có thể dẫn đến suy tim, do sự chèn ép lên tim.
- Rối loạn hệ thống mạch máu lớn nối với tim: Từ chỉ số siêu âm tim, Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng giãn, hẹp hoặc thông sai vị trí của động mạch chủ và động mạch phổi, góp phần chẩn đoán chính xác các bệnh lý tim mạch phức tạp.
Các chỉ số siêu âm tim giúp phát hiện sớm những vấn đề tim mạch ở trẻ em
4. Những yếu tố ảnh hưởng tới kết quả siêu âm tim
Siêu âm tim là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đáng tin cậy trong đánh giá chức năng tim và phát hiện các bất thường. Tuy nhiên, kết quả siêu âm có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố ngoài tim, bao gồm:
- Thể trạng khách hàng: Ở những người béo phì hoặc có thành ngực dày, sóng siêu âm khó xuyên qua, dẫn đến hình ảnh thu được kém rõ nét.
- Cấu trúc cơ thể bị che khuất: Các bệnh như COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) gây ứ khí trong phổi, cản trở đường đi của sóng âm, làm giảm độ chính xác khi quan sát tim. (4)
- Tay nghề người thực hiện: Kỹ thuật siêu âm tim yêu cầu độ chính xác cao trong từng thao tác. Vì vậy, tay nghề và kinh nghiệm của Bác sĩ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ tin cậy của kết quả. Để được chẩn đoán chính xác, khách hàng nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín như T-Matsuoka Medical Center, nơi có đội ngũ Bác sĩ tim mạch giàu kinh nghiệm và thiết bị hiện đại.
Khách hàng được Chẩn đoán tim mạch chính xác nhờ đội ngũ Bác sĩ chuyên môn và thiết bị tiên tiến tại T-Matsuoka Medical Center
5. Lưu ý quan trọng
Kết quả siêu âm tim không đơn thuần chỉ là những con số hay hình ảnh, mà là dữ liệu y khoa đòi hỏi nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm lâm sàng để phân tích chính xác. Việc khách hàng tự diễn giải kết quả dựa vào tài liệu phổ thông hoặc kinh nghiệm cá nhân có thể dẫn đến hiểu sai tình trạng sức khỏe, từ đó sinh ra tâm lý hoang mang hoặc chủ quan không cần thiết.
Chẩn đoán tim mạch chính xác cần được thực hiện bởi Bác sĩ chuyên khoa, người có khả năng kết hợp các chỉ số siêu âm với triệu chứng lâm sàng và các kết quả xét nghiệm liên quan. Đối với các kỹ thuật siêu âm chuyên sâu như siêu âm gắng sức hay siêu âm qua thực quản, khách hàng cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn từ Bác sĩ (như nhịn ăn trước đó) để đảm bảo độ chính xác và an toàn.
Thay vì tự suy đoán, hãy để đội ngũ Bác sĩ tại T-Matsuoka Medical Center đồng hành cùng khách hàng trong hành trình chăm sóc sức khỏe tim mạch. Hiện nay, trung tâm y khoa cung cấp Gói tầm soát bệnh tim mạch & nguy cơ đột quỵ, giúp đánh giá toàn diện chức năng tim và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
Ngoài ra, Gói khám sức khỏe Ningen Dock còn giúp tầm soát nhiều bệnh lý nguy hiểm như ung thư, rối loạn chuyển hóa, bệnh thần kinh,…ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng. Việc phát hiện sớm sẽ tạo điều kiện cho quá trình điều trị kịp thời và hiệu quả hơn, góp phần bảo vệ sức khỏe toàn diện cho khách hàng và gia đình.
Đội ngũ Bác sĩ giàu kinh nghiệm tại T-Matsuoka Medical Center luôn đồng hành cùng khách hàng, phát hiện sớm bệnh tim mạch và các bệnh lý tiềm ẩn khác
Như vậy, việc hiểu đúng các chỉ số siêu âm tim cơ bản là bước đầu quan trọng giúp khách hàng theo dõi và bảo vệ sức khỏe tim mạch cho bản thân cũng như người thân. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác, hãy chủ động thăm khám tại các cơ sở y tế đáng tin cậy. Đừng ngần ngại liên hệ với T-Matsuoka Medical Center – nơi quy tụ đội ngũ Bác sĩ tim mạch giàu kinh nghiệm, sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong hành trình bảo vệ sức khỏe tim mạch toàn diện.
T-Matsuoka Medical Center – Trung tâm y khoa tầm soát và phát hiện sớm các bệnh ung thư và đột quỵ chuẩn Nhật Bản tiên phong tại miền Bắc:
- Hotline: 1800 888 616
- Website: https://t-matsuoka.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/TMatsuokaMedicalCenter
- Địa chỉ: 154 Nguyễn Thái Học, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội, Hanoi, Vietnam
DANH SÁCH TÀI LIỆU THAM KHẢO
(1) Echocardiografie.nl (2018) Norm V3. Liên kết: https://echocardiografie.nl/media/0rxno1wu/norm-v3-2018.pdf (Ngày truy cập: 09/05/2025).
(2) American Society of Echocardiography (2018) WFTF Chamber Quantification Summary. Liên kết: https://asecho.org/wp-content/uploads/2018/08/WFTF-Chamber-Quantification-Summary-Doc-Final-July-18.pdf (Ngày truy cập: 09/05/2025).
(3) Echo Research and Practice (2020) Echocardiographic assessment of the right heart in adults: a practical guideline from the British Society of Echocardiography. Liên kết: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7077526/ (Ngày truy cập:10/05/2025).
(4) American Journal of Cardiology (2024) Article on Chamber Quantification. Liên kết: https://www.ajconline.org/article/S0002-9149(24)00131-0/fulltext (Ngày truy cập: 10/05/2025).
Các bài viết trên website chỉ có tích chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng không tự ý làm theo
Đặt câu hỏi

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin liên hệ, hoặc điện thông tin vào form bên dưới.
Đặt lịch tư vấn với bác sĩ
Trước khi bạn rời đi, hãy để lại thông tin để chúng tôi gửi cho bạn bản tin y khoa mà có thể bạn sẽ quan tâm.

Bác sỹ không có lịch khám, bạn vui lòng chọn ngày khác

Lưu ý : Thời gian đặt lịch chỉ mang tính chất tương đối, T-Matsouka sẽ liên hệ xác nhận với Quý khách hàng sau khi có thông tin lịch khám. Xin cảm ơn Quý khách hàng đã chờ phản hồi từ T-Matsuoka.
Đánh giá bằng sao:
Sắp xếp theo :
Chưa có đánh giá nào.