Biến chứng tiểu đường ở da: 9 dấu hiệu nhận biết - T-Matsuoka

Tin tức

Biến chứng tiểu đường ở da: 9 dấu hiệu nhận biết

13/04/2023
Copied!

Trên thực tế, các vấn đề ở da đôi khi là dấu hiệu phổ biến của biến chứng tiểu đường. Một số tổn thương thậm chí có thể buộc phải đoạn chi.

Biến chứng tiểu đường ở da xuất phát từ đâu?

Tiểu đường là căn bệnh mãn tính gây ra sự gia tăng lượng đường trong máu do thiếu hormone insulin hoặc đề kháng insulin. Đường huyết cao kéo dài, đặc biệt là khi không kiểm soát tốt, sẽ kích hoạt một quá trình gọi là stress oxy hóa trong cơ thể. Quá trình này gây tổn thương cho thần kinh và mạch máu.

Dưới da có chứa nhiều dây thần kinh và mạch máu nhỏ để cho phép cảm nhận sự va chạm, nhiệt độ, và cơn đau. Bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến các dây thần kinh trên da và các mạch máu cung cấp cho da, gây ra các vấn đề liên quan đến da.

Các biến chứng ở da do tiểu đường thường xảy ra trên các bệnh nhân lớn tuổi hoặc những người mắc bệnh tiểu đường lâu năm. Dưới đây là 9 biến chứng thường gặp trên da do căn bệnh này gây ra.

Một số biến chứng tiểu đường ở da

Dấu gai đen

Các vùng da có nếp nhăn trên cơ thể như cổ, nách, bẹn, và đôi khi ở khuỷu tay, đầu gối là những nơi có thể xuất hiện dấu gai đen. Đặc điểm của dấu gai đen là các mảng sẫm màu. Nguyên nhân thường là do đề kháng insulin, và đây cũng có thể là biểu hiện của tiền tiểu đường hoặc tiểu đường type 2. Tình trạng này thường xảy ra nhiều hơn ở người béo phì.

Để giảm thiểu dấu gai đen, có thể sử dụng các loại kem làm trắng da. Tuy nhiên, cách điều trị hiệu quả nhất là giải quyết nguyên nhân gốc rễ, đó là đề kháng insulin. Thay đổi lối sống bằng cách tập thể dục, duy trì cân nặng khỏe mạnh và kiểm soát đường huyết có thể giúp cải thiện tình trạng đề kháng insulin và từ đó giảm thiểu dấu gai đen trên da.

Dấu gai đen thường xảy ra nhiều hơn ở người béo phì

 

Teo da
Teo da do tiểu đường là kết quả của sự suy giảm lưu lượng máu đến da thông qua mạch máu nhỏ, dẫn đến các thay đổi da như mảng sần, có màu đỏ đến nâu nhạt, hình tròn hoặc bầu dục. Những dấu hiệu này có thể giống với nốt ruồi nhưng không gây đau đớn hoặc ngứa, thường xuất hiện ở ống chân.

Tuy nhiên, bệnh teo da do tiểu đường có tính chất không nguy hiểm và không cần điều trị đặc biệt.

Hoại tử da
Các nốt sưng nhỏ như mụn nhọt ban đầu là biểu hiện của hoại tử mô mỡ ở da, một biến chứng thường gặp ở phụ nữ tiểu đường. Bệnh tiến triển thành các mảng da sưng tấy và cứng, cuối cùng trở thành các đốm da màu vàng, đỏ hoặc nâu có thể gây ngứa và đau.

Hiện tại, không có phương pháp điều trị chữa trị hoại tử mô mỡ do tiểu đường, các biện pháp điều trị chỉ nhằm kiểm soát các triệu chứng của bệnh. Trong giai đoạn đầu, kem bôi steroid có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Bóng nước tiểu đường
Bóng nước (mụn nước) do tiểu đường là một loại tổn thương tự phát trên chân và đôi khi trên tay của bệnh nhân tiểu đường. Mặc dù các vết bóng nước này có vẻ đáng sợ, nhưng thường không gây đau và tự lành sau một thời gian ngắn.

Nguyên nhân của bệnh mụn nước do tiểu đường vẫn chưa được xác định rõ, nhưng thường phát triển khi mức đường huyết cao trong thời gian dài.

Thường thì bệnh mụn nước do tiểu đường tự hồi phục mà không cần điều trị và không để lại sẹo. Tuy nhiên, việc hạn chế ma sát và vỡ các bóng nước này là rất quan trọng để tránh bị nhiễm trùng. Ngoài ra, kiểm soát mức đường trong máu cũng là yếu tố quan trọng để cải thiện tình trạng này.

Mặc dù các vết bóng nước này có vẻ đáng sợ, nhưng thường không gây đau và tự lành sau một thời gian ngắn.

 

Xơ cứng và dày mô
Ban đầu, biểu hiện của biến chứng này là da trên mu bàn tay và các kẽ ngón tay bị xơ cứng và dày lên giống như sáp, dẫn đến sự cứng khó cử động của các khớp này. Nếu không kiểm soát được đường huyết, vùng da bị xơ cứng và dày lên sẽ tiếp tục lan rộng.

Biến chứng này thường xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường type 1 với mức đường trong máu cao.

Phương pháp tốt nhất để điều trị biến chứng da của tiểu đường là duy trì đường huyết ở mức bình thường và ổn định. Ngoài ra, các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện sự di chuyển của các khớp bị ảnh hưởng.

Nhiễm trùng da
Mọi người đều có thể bị nhiễm trùng da, khiến da bị viêm, ngứa, sưng đỏ và đau. Tuy nhiên, bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao hơn do lượng đường trong máu cao cung cấp môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, nhiễm trùng da ở bệnh nhân tiểu đường thường khó chữa hơn so với người bình thường.

Để điều trị nhiễm trùng da, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh phù hợp cho bệnh nhân. Bệnh nhân tiểu đường cũng cần tuân thủ chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp, kiểm soát lượng đường trong máu và giảm nguy cơ nhiễm trùng da.

Nhiễm nấm
Tương tự như nhiễm trùng, nhiễm nấm cũng không phải là một biến chứng đặc trưng của tiểu đường, mà có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Tuy nhiên, người bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc nhiễm nấm cao hơn.

Nhiễm nấm trên da thường xảy ra ở những vùng nếp gấp và vùng da ẩm ướt thường xuyên trên cơ thể. Nhiễm trùng âm đạo là một trong những dạng nhiễm nấm phổ biến ở phụ nữ mắc tiểu đường.

Để điều trị nhiễm nấm, bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc kháng nấm phù hợp. Đồng thời, để ngăn ngừa biến chứng tiểu đường ở da do nấm gây ra, bệnh nhân được khuyến cáo duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh nhằm kiểm soát đường huyết ổn định.

Nhiễm nấm không phải là một biến chứng đặc trưng của tiểu đường, mà có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai

 

Da khô ngứa
Bệnh nhân tiểu đường thường gặp tình trạng da khô và ngứa. Đây cũng là một tiền đề cho các biến chứng khác trên da.

Nguyên nhân của tình trạng này có thể do lưu thông máu kém và mất nước do đường máu cao. Để tránh tình trạng này, bệnh nhân tiểu đường nên theo dõi và kiểm soát đường huyết mục tiêu. Bên cạnh đó, tập thể dục thường xuyên và sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm sau khi tắm cũng giúp cải thiện tình trạng này. Bệnh nhân cũng nên tắm ngắn gọn và sử dụng xà phòng dịu nhẹ để tránh làm khô da.

Đặt hẹn khám

    Đặt lịch tư vấn với bác sĩ

    Họ và tên
    Số điện thoại
    Thời gian khám
    Mô tả vấn đề sức khỏe của bạn:

    Đặt lịch tư vấn với bác sĩ

    Họ và tên
    Số điện thoại
    Ngày khám
    Thời gian khám
    Mô tả vấn đề sức khỏe của bạn: